DANH SÁCH CÁN BỘ CHUYÊN MÔN VÀ CÁN BỘ KỸ THUẬT
1. CÁN BỘ CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT:
TT |
Cán bộ chuyên môn |
Số lượng |
Số năm trong nghề |
1 |
Kỹ sư xây dựng |
28 |
Từ 1 ÷25 năm |
2 |
Kiến trúc sư |
4 |
Từ 2 ÷20 năm |
3 |
Kỹ sư máy xây dựng |
5 |
Từ 3 ÷23 năm |
4 |
Kỹ sư điện |
4 |
Từ 3 ÷20 năm |
5 |
Kỹ sư vật liệu điện |
2 |
Từ 3 ÷15 năm |
6 |
Kỹ sư cấp thoát nước |
2 |
Từ 5 ÷15 năm |
7 |
Kỹ sư công trình giao thông |
3 |
Từ 5 ÷25 năm |
8 |
Kỹ sư vật liệu xây dựng |
2 |
Từ 2 ÷20năm |
9 |
Kỹ sư cơ khí |
2 |
Từ 4 ÷15 năm |
10 |
Kỹ sư cầu đường |
2 |
Từ 6 ÷10 năm |
11 |
Cử nhân tin học |
1 |
Từ 8 năm |
12 |
Cử nhân kinh tế |
6 |
Từ 3 ÷10 năm |
13 |
Kỹ sư công trình thủy |
5 |
Từ 2 ÷25 năm |
14 |
Trung cấp các nghề |
10 |
Từ 2 ÷30 năm |
2. CÔNG NHÂN KỸ THUẬT:
TT |
Ngành nghề kỹ thuật |
Số lượng |
Bậc |
|||
4/7 |
5/7 |
6/7 |
7/7 |
|||
1 |
Công nhân mộc, cốp pha |
220 |
40 |
55 |
75 |
50 |
2 |
Công nhân nhôm kính |
21 |
5 |
10 |
5 |
1 |
3 |
Công nhân nề |
300 |
120 |
85 |
50 |
45 |
4 |
CN gia công, lắp ráp thiết bị & KC thép |
210 |
62 |
43 |
85 |
20 |
5 |
Công nhân vận hành máy |
15 |
7 |
4 |
3 |
1 |
6 |
Công nhân lái xe |
12 |
3 |
6 |
3 |
|
7 |
Công nhân điện và nước |
20 |
18 |
2 |
|
|
8 |
Công nhân sắt, hàn |
235 |
125 |
60 |
30 |
20 |
9 |
Công nhân bê tông |
180 |
120 |
50 |
10 |
|
10 |
Công nhân sơn, bả |
55 |
30 |
20 |
5 |
|
11 |
Công nhân đo đạc |
12 |
6 |
3 |
3 |
|
12 |
Công nhân khác |
150 |
100 |
35 |
15 |
|